1 | GK.00001 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00002 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00003 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00004 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.00005 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GK.00006 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GK.00007 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00008 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00009 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00010 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00011 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
12 | GK.00012 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.00013 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.00014 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.00015 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
16 | GK.00016 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.00017 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00018 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.00019 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
20 | GK.00020 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
21 | GK.00021 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
22 | GK.00022 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
23 | GK.00023 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00024 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00025 | | Giáo dục thể chất 1/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
26 | GK.00026 | | Giáo dục thể chất 1/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
27 | GK.00027 | | Giáo dục thể chất 1/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
28 | GK.00028 | | Giáo dục thể chất 1/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
29 | GK.00029 | | Giáo dục thể chất 1/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
30 | GK.00030 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
31 | GK.00031 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.00032 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.00033 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
34 | GK.00034 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
35 | GK.00035 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
36 | GK.00036 | | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
37 | GK.00037 | | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
38 | GK.00038 | | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
39 | GK.00039 | | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
40 | GK.00040 | | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
41 | GK.00041 | | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
42 | GK.00042 | | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
43 | GK.00043 | | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
44 | GK.00044 | | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
45 | GK.00045 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng(Tổng C.b), Nguyễn Thị Thấn, Đào Thị Hồng,,, | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
46 | GK.00046 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng(Tổng C.b), Nguyễn Thị Thấn, Đào Thị Hồng,,, | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
47 | GK.00047 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng(Tổng C.b), Nguyễn Thị Thấn, Đào Thị Hồng,,, | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
48 | GK.00048 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
49 | GK.00049 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
50 | GK.00050 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
51 | GK.00051 | Nguyễn Thị Nhung | Vở bài tập Mĩ thuật 1/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên đồng tổng ch.b, Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
52 | GK.00052 | | Em nói tiếng Việt: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2022 |
53 | GK.00053 | | Em nói tiếng Việt: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2022 |
54 | GK.00054 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b), Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00055 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b), Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00056 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b), Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00057 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b), Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.00058 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b), Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.00059 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b), Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00060 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b), Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00061 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (Đồng ch.b), Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK.00062 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
63 | GK.00063 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
64 | GK.00064 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
65 | GK.00065 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
66 | GK.00066 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
67 | GK.00067 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
68 | GK.00068 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
69 | GK.00069 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
70 | GK.00070 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
71 | GK.00071 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GK.00072 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
73 | GK.00073 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
74 | GK.00074 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
75 | GK.00075 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
76 | GK.00076 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
77 | GK.00077 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
78 | GK.00078 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
79 | GK.00079 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
80 | GK.00080 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GK.00081 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | GK.00082 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
83 | GK.00083 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
84 | GK.00084 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
85 | GK.00085 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
86 | GK.00086 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
87 | GK.00087 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
88 | GK.00088 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
89 | GK.00089 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
90 | GK.00090 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
91 | GK.00091 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
92 | GK.00092 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
93 | GK.00093 | | Tăng cường Tiếng Việt cho học sinh tiểu học vùng dân tộc thiểu số: Tài liệu dành cho học sinh lớp 2 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2022 |
94 | GK.00094 | | Tăng cường Tiếng Việt cho học sinh tiểu học vùng dân tộc thiểu số: Tài liệu dành cho học sinh lớp 2 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2022 |
95 | GK.00095 | | Tăng cường Tiếng Việt cho học sinh tiểu học vùng dân tộc thiểu số: Tài liệu dành cho học sinh lớp 2 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2022 |
96 | GK.00096 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
97 | GK.00097 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
98 | GK.00098 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
99 | GK.00099 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
100 | GK.00100 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
101 | GK.00101 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
102 | GK.00102 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
103 | GK.00103 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
104 | GK.00104 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
105 | GK.00105 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
106 | GK.00106 | | Toán 3: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | GK.00107 | | Toán 3: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GK.00108 | | Toán 3: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GK.00109 | | Toán 3: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GK.00110 | | Toán 3: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | GK.00111 | Hà Huy Khoái | Toán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
112 | GK.00112 | | Toán 3: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | GK.00113 | | Toán 3: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GK.00114 | | Toán 3: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GK.00115 | | Toán 3: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK.00116 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
117 | GK.00117 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
118 | GK.00118 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
119 | GK.00119 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
120 | GK.00120 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
121 | GK.00121 | | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
122 | GK.00122 | | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
123 | GK.00123 | | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
124 | GK.00124 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
125 | GK.00125 | | Em nói tiếng Việt: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2022 |
126 | GK.00126 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
127 | GK.00127 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
128 | GK.00128 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần thị Hiền Lương, Lê Thị Lan Anh,..,... T.2 | Giáo dục việt Nam | 2022 |
129 | GK.00129 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần thị Hiền Lương, Lê Thị Lan Anh,..,... T.2 | Giáo dục việt Nam | 2022 |
130 | GK.00130 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần thị Hiền Lương, Lê Thị Lan Anh,..,... T.2 | Giáo dục việt Nam | 2022 |
131 | GK.00131 | | Tin học 3/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
132 | GK.00132 | | Tin học 3/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
133 | GK.00133 | | Tin học 3/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
134 | GK.00134 | | Tin học 3/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
135 | GK.00135 | | Tin học 3/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
136 | GK.00136 | | Tin học 3/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
137 | GK.00137 | | Tin học 3/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
138 | GK.00138 | | Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2023 |
139 | GK.00139 | | Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2023 |
140 | GK.00140 | | Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2023 |
141 | GK.00141 | | Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2023 |
142 | GK.00142 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2023 |
143 | GK.00143 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
144 | GK.00144 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
145 | GK.00145 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2023 |
146 | GK.00146 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
147 | GK.00147 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
148 | GK.00148 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
149 | GK.00149 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
150 | GK.00150 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
151 | GK.00151 | Hoàng Long | Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục | 2022 |
152 | GK.00152 | Hoàng Long | Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục | 2022 |
153 | GK.00153 | | Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
154 | GK.00154 | | Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
155 | GK.00155 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
156 | GK.00156 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3: SGK-KNTT/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2024 |
157 | GK.00157 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3: SGK-KNTT/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2024 |
158 | GK.00158 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3: SGK-KNTT/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2024 |
159 | GK.00159 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
160 | GK.00160 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
161 | GK.00161 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
162 | GK.00162 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GK.00163 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | GK.00164 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al] | Giáo dục | 2022 |
165 | GK.00165 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2023 |
166 | GK.00166 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
167 | GK.00167 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
168 | GK.00168 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
169 | GK.00169 | | Tăng cường Tiếng Việt 3: Dành cho học sinh lớp 3 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh, Bùi Văn Thành | Giáo dục | 2021 |
170 | GK.00170 | | Tăng cường Tiếng Việt 3: Dành cho học sinh lớp 3 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh, Bùi Văn Thành | Giáo dục | 2021 |
171 | GK.00171 | | Tăng cường Tiếng Việt 3: Dành cho học sinh lớp 3 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh, Bùi Văn Thành | Giáo dục | 2021 |
172 | GK.00172 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |
173 | GK.00173 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh(ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
174 | GK.00174 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh(ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
175 | GK.00175 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh(ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
176 | GK.00176 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh(ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
177 | GK.00177 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh(ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
178 | GK.00178 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà... ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
179 | GK.00179 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà... ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
180 | GK.00180 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà... ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
181 | GK.00181 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà... ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
182 | GK.00182 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà... ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
183 | GK.00183 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
184 | GK.00184 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
185 | GK.00185 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
186 | GK.00186 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
187 | GK.00187 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
188 | GK.00188 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2023 |
189 | GK.00189 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
190 | GK.00190 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
191 | GK.00191 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
192 | GK.00192 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
193 | GK.00193 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
194 | GK.00194 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
195 | GK.00195 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
196 | GK.00196 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
197 | GK.00197 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
198 | GK.00198 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
199 | GK.00199 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
200 | GK.00200 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
201 | GK.00201 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
202 | GK.00202 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
203 | GK.00203 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
204 | GK.00204 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
205 | GK.00205 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
206 | GK.00206 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
207 | GK.00207 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.),Trần Thành Nam(ch.b), Nguyễn Thị Hoàng Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
208 | GK.00208 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.),Trần Thành Nam(ch.b), Nguyễn Thị Hoàng Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
209 | GK.00209 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.),Trần Thành Nam(ch.b), Nguyễn Thị Hoàng Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
210 | GK.00210 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.),Trần Thành Nam(ch.b), Nguyễn Thị Hoàng Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
211 | GK.00211 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.),Trần Thành Nam(ch.b), Nguyễn Thị Hoàng Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
212 | GK.00212 | | Tin học 3/ Nguyễn Chí Công(Tổng c.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
213 | GK.00213 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng(Tổng ch.b kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
214 | GK.00214 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng(Tổng ch.b kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
215 | GK.00215 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng(Tổng ch.b kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
216 | GK.00216 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng(Tổng ch.b kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
217 | GK.00217 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng(Tổng ch.b kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
218 | GK.00218 | | Tin học 3/ Nguyễn Chí Công(Tổng c.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
219 | GK.00219 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
220 | GK.00220 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
221 | GK.00221 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
222 | GK.00222 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
223 | GK.00223 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
224 | GK.00224 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
225 | GK.00225 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
226 | GK.00226 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
227 | GK.00227 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
228 | GK.00228 | | Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng tổng ch.b.); Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
229 | GK.00229 | | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
230 | GK.00230 | | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
231 | GK.00231 | | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
232 | GK.00232 | | Mĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
233 | GK.00233 | | Mĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
234 | GK.00234 | | Mĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
235 | GK.00235 | | Mĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
236 | GK.00236 | | Mĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
237 | GK.00237 | | Mĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
238 | GK.00238 | | Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng tổng ch.b.); Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
239 | GK.00239 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
240 | GK.00240 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
241 | GK.00241 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
242 | GK.00242 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
243 | GK.00243 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
244 | GK.00244 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
245 | GK.00245 | Hoàng Long | Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục | 2022 |
246 | GK.00246 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
247 | GK.00247 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
248 | GK.00248 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
249 | GK.00249 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
250 | GK.00250 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
251 | GK.00251 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
252 | GK.00252 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
253 | GK.00253 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
254 | GK.00254 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
255 | GK.00255 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
256 | GK.00256 | | Tăng cường Tiếng Việt 5: Tài liệu dành cho học sinh lớp 5 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
257 | GK.00257 | | Tăng cường Tiếng Việt 5: Tài liệu dành cho học sinh lớp 5 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
258 | GK.00258 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
259 | GK.00259 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
260 | GK.00260 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
261 | GK.00261 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
262 | GK.00262 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
263 | GK.00263 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
264 | GK.00264 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 4/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | GDVN | 2023 |
265 | GK.00265 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 4/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | GDVN | 2023 |
266 | GK.00266 | | Tiếng Việt 4/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
267 | GK.00267 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
268 | GK.00268 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
269 | GK.00269 | | Tiếng Việt 4/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị HIền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
270 | GK.00270 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
271 | GK.00271 | | Toán 4/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh,Nguyễn Áng, Bùi Bá Mạnh.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
272 | GK.00272 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
273 | GK.00273 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
274 | GK.00274 | | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
275 | GK.00275 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
276 | GK.00276 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
277 | GK.00277 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
278 | GK.00278 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
279 | GK.00279 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
280 | GK.00280 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
281 | GK.00281 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
282 | GK.00282 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
283 | GK.00283 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
284 | GK.00284 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết.... bản 1 | Giáo dục | 2024 |
285 | GK.00285 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết.... bản 1 | Giáo dục | 2024 |
286 | GK.00286 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
287 | GK.00287 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
288 | GK.00288 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
289 | GK.00289 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
290 | GK.00290 | | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng cb.), Nguyễn Thị Thanh Bình (cb), Mai Linh Chi... | Giáo dục | 2024 |
291 | GK.00291 | | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng cb.), Nguyễn Thị Thanh Bình (cb), Mai Linh Chi... | Giáo dục | 2024 |
292 | GK.00292 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
293 | GK.00293 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
294 | GK.00294 | | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2024 |
295 | GK.00295 | | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2024 |
296 | GK.00296 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
297 | GK.00297 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
298 | GK.00298 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, Nghiêm Đình Vỹ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Trần Thị Hà Giang (ch.b)..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
299 | GK.00299 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ... | Giáo dục | 2024 |
300 | GK.00300 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ... | Giáo dục | 2024 |
301 | GK.00301 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, Nghiêm Đình Vỹ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Trần Thị Hà Giang (ch.b)..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
302 | GK.00302 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục | 2023 |
303 | GK.00303 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục | 2023 |
304 | GK.00304 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
305 | GK.00305 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
306 | GK.00306 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục | 2023 |
307 | GK.00307 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 4/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
308 | GK.00308 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
309 | GK.00309 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
310 | GK.00310 | | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... | Giáo dục | 2023 |
311 | GK.00311 | | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... | Giáo dục | 2023 |
312 | GK.00312 | | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... | Giáo dục | 2023 |
313 | GK.00313 | | Tin học 4/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh, Nguyễn Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
314 | GK.00314 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
315 | GK.00315 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
316 | GK.00316 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
317 | GK.00317 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
318 | GK.00318 | | Tăng cường Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho học sinh lớp 4 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2022 |
319 | GK.00319 | | Tăng cường Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho học sinh lớp 4 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2022 |
320 | GK.00320 | | Tăng cường Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho học sinh lớp 4 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2022 |
321 | GK.00321 | | Tăng cường Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho học sinh lớp 4 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2022 |
322 | GK.00322 | | Tăng cường Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho học sinh lớp 4 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2022 |